Có 2 kết quả:

冰輪 bīng lún ㄅㄧㄥ ㄌㄨㄣˊ冰轮 bīng lún ㄅㄧㄥ ㄌㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the moon

Từ điển Trung-Anh

the moon